iconicon

Bệnh Học

icon

Bệnh Truyền Nhiễm

icon

Viêm màng não mô cầu là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa hiệu quả

Viêm màng não mô cầu là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa hiệu quả

Viêm màng não mô cầu là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa hiệu quả
menu-mobile

Nội dung chính

menu-mobile

Viêm màng não mô cầu là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây tử vong chỉ trong vài giờ. Bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ, thanh thiếu niên hoặc những người sống trong môi trường đông đúc như nhà trẻ, trường học, ký túc xá. Việc nhận biết sớm triệu chứng và chủ động phòng ngừa đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe, hạn chế lây lan trong cộng đồng.

Viêm màng não mô cầu là gì?

Viêm màng não mô cầu là bệnh nhiễm khuẩn cấp tính hiếm gặp nhưng nguy hiểm, do vi khuẩn Neisseria meningitidis (vi khuẩn não mô cầu) gây ra. Khi xâm nhập vào cơ thể, vi khuẩn có thể tấn công màng não và máu, gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm màng não mủ, nhiễm khuẩn huyết, sốc nhiễm trùng, thậm chí tử vong chỉ trong vài giờ, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi, tuy nhiên trẻ nhỏ và thanh thiếu niên là nhóm dễ mắc nhất, do hệ miễn dịch còn yếu hoặc chưa hoàn thiện. Ngoài ra, người sống trong môi trường đông đúc, kém thông thoáng như trường học, ký túc xá, doanh trại… cũng có nguy cơ cao bị lây nhiễm.

Viêm não mô cầu thường bùng phát vào mùa lạnh hoặc khi thời tiết thay đổi đột ngột, vì đây là điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển và lan truyền qua đường hô hấp.

Viêm não mô cầu là bệnh nhiễm khuẩn cấp tính nguy hiểm

Viêm não mô cầu là bệnh nhiễm khuẩn cấp tính nguy hiểm

Nguyên nhân gây bệnh viêm màng não mô cầu

Nguyên nhân chính của căn bệnh này là vi khuẩn Neisseria meningitidis. Đây là loại vi khuẩn Gram âm (nhóm vi khuẩn có thành tế bào đặc biệt) có thể sống trong điều kiện có hoặc không có oxy, chỉ lây nhiễm cho người và có khả năng gây bệnh rất cao khi xâm nhập vào máu hoặc hệ thần kinh trung ương.

Hiện nay, vi khuẩn N. meningitidis được chia thành ít nhất 12 nhóm huyết thanh dựa trên cấu trúc vỏ polysaccharide, trong đó 6 nhóm chính gồm A, B, C, W, X và Y là nguyên nhân gây ra phần lớn các trường hợp bệnh trên toàn cầu.

  • Nhóm A và C thường gây dịch lớn ở châu Phi, đặc biệt trong “vành đai viêm màng não”.
  • Nhóm B, C và Y phổ biến tại châu Âu, Hoa Kỳ và Canada.
  • Nhóm W từng gây bùng phát toàn cầu, liên quan đến cuộc hành hương Hajj ở Ả Rập Xê Út.

Sau khi xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp, vi khuẩn bám vào niêm mạc mũi họng, phát triển tại đây và có thể xâm nhập vào máu. Khi vượt qua hàng rào máu - não, chúng gây ra viêm màng não mủ, nhiễm khuẩn huyết hoặc sốc nhiễm trùng. Ngoài ra, N. meningitidis cũng có thể gây viêm phổi, viêm khớp nhiễm trùng, viêm màng ngoài tim hoặc viêm niệu đạo.

Bệnh thường xuất hiện ở những người có hệ miễn dịch suy yếu, hoặc sống trong môi trường đông đúc, kém thông thoáng như nhà trẻ, trường học, ký túc xá. Việc hiểu rõ nguyên nhân và chủng vi khuẩn gây bệnh, giúp xây dựng chiến lược tiêm chủng, giám sát và phòng ngừa hiệu quả, đặc biệt ở nhóm trẻ em - đối tượng dễ bị ảnh hưởng nhất.

Cơ chế và con đường lây truyền bệnh do não mô cầu

Căn bệnh này không chỉ nguy hiểm vì diễn tiến nhanh, mà còn bởi khả năng lây lan mạnh trong cộng đồng. Hiểu rõ con đường truyền nhiễm và cơ chế gây bệnh của vi khuẩn Neisseria meningitidis sẽ giúp phát hiện sớm, chủ động phòng ngừa và hạn chế tối đa nguy cơ bùng phát dịch.

1. Con đường lây truyền bệnh do não mô cầu

Viêm màng não mô cầu là bệnh truyền nhiễm cấp tính, lây lan chủ yếu qua đường hô hấp khi tiếp xúc gần với người bệnh hoặc người lành mang vi khuẩn Neisseria meningitidis trong mũi họng. Vi khuẩn được phát tán ra môi trường qua giọt bắn nhỏ li ti khi ho, hắt hơi, nói chuyện hoặc hôn trực tiếp.

Bệnh cũng có thể lây gián tiếp nếu dùng chung vật dụng cá nhân như cốc uống nước, khăn mặt, bàn chải đánh răng với người mang mầm bệnh. Trong những môi trường đông đúc, ẩm thấp và kém thông thoáng như trường học, nhà trẻ, ký túc xá hoặc doanh trại, nguy cơ lây nhiễm càng cao do tiếp xúc gần và kéo dài.

Ngoài ra, người lành mang trùng, tức là những người có vi khuẩn cư trú ở mũi họng nhưng không biểu hiện bệnh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc lan truyền mầm bệnh âm thầm trong cộng đồng.

Viêm màng não mô cầu lây lan chủ yếu qua đường hô hấp

Viêm màng não mô cầu lây lan chủ yếu qua đường hô hấp

2. Cơ chế gây bệnh của vi khuẩn Neisseria meningitidis

Về cơ chế, sau khi xâm nhập qua niêm mạc mũi họng, vi khuẩn Neisseria meningitidis bám dính vào tế bào biểu mô đường hô hấp trên nhờ các cấu trúc pili và protein bề mặt. Chúng có khả năng né tránh hệ miễn dịch tại chỗ bằng cách ẩn mình trong các tế bào biểu mô hoặc tiết ra polysaccharide bảo vệ.

Ở phần lớn trường hợp, vi khuẩn chỉ tồn tại tạm thời trong mũi họng, mà không gây triệu chứng rõ rệt, tạo nên tình trạng “người lành mang trùng”. Tuy nhiên, khi cơ thể bị suy giảm miễn dịch, stress, mệt mỏi kéo dài hoặc đang mắc bệnh đường hô hấp, hàng rào bảo vệ niêm mạc suy yếu, N. meningitidis sẽ xuyên qua lớp niêm mạc, xâm nhập vào máu và gây nhiễm khuẩn huyết.

Từ máu, vi khuẩn có thể vượt qua hàng rào máu - não, xâm nhập vào dịch não tủy và gây viêm màng não mủ, thể bệnh nặng nhất với nguy cơ tử vong cao. Trong quá trình lan tỏa, vi khuẩn còn có thể tấn công nhiều cơ quan khác như phổi, khớp, màng ngoài tim hoặc thận, dẫn đến biến chứng toàn thân.

Thời gian ủ bệnh thường kéo dài 2 - 10 ngày, trung bình 3 - 4 ngày. Trong giai đoạn này, người mang mầm bệnh đã có thể phát tán vi khuẩn ra môi trường, làm tăng nguy cơ lây lan trong cộng đồng. Vì vậy, việc phát hiện sớm, cách ly người bệnh và khử khuẩn môi trường là biện pháp quan trọng giúp ngăn chặn dịch bùng phát, đặc biệt tại các cơ sở giáo dục và khu dân cư đông đúc.

Triệu chứng nhận biết sớm viêm màng não mô cầu

Căn bệnh này thường khởi phát đột ngột và tiến triển rất nhanh, đôi khi chỉ trong vài giờ từ khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên đến khi người bệnh rơi vào tình trạng nguy kịch. Nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường là yếu tố quyết định để cứu sống người bệnh.

1. Triệu chứng giai đoạn sớm

Các biểu hiện ở giai đoạn sớm của bệnh viêm màng não mô cầu thường khá giống với các bệnh nhiễm khuẩn hô hấp thông thường, nên dễ khiến cha mẹ chủ quan. Tuy nhiên, nếu quan sát kỹ, phụ huynh vẫn có thể nhận ra một số dấu hiệu đặc trưng cần lưu ý:

  • Sốt cao, kèm ớn lạnh, mệt mỏi, chán ăn.
  • Đau đầu, buồn nôn hoặc nôn nhiều.
  • Cứng cổ, sợ ánh sáng, khó chịu khi nghe tiếng động.
  • Đau mỏi cơ, khớp, cảm giác yếu sức, uể oải.
  • Ở trẻ nhỏ, có thể biểu hiện khác thường như bỏ bú, quấy khóc, ngủ li bì hoặc thóp phồng.

Các triệu chứng trên là dấu hiệu cảnh báo sớm, cho thấy cơ thể đang bị nhiễm trùng nghiêm trọng. Khi trẻ sốt cao kèm đau đầu, nôn ói hoặc có dấu hiệu cổ cứng, cha mẹ cần đưa đến cơ sở y tế ngay để được thăm khám và điều trị kịp thời.

Sốt cao, đau đầu, cứng cổ là ba triệu chứng điển hình của viêm não mô cầu giai đoạn sớm

Sốt cao, đau đầu, cứng cổ là ba triệu chứng điển hình của viêm não mô cầu giai đoạn sớm

2. Triệu chứng cảnh báo bệnh nặng

Khi viêm màng não mô cầu tiến triển nặng, vi khuẩn đã xâm nhập sâu vào máu hoặc hệ thần kinh trung ương, gây ra những tổn thương nghiêm trọng. Ở giai đoạn này, người bệnh có thể xuất hiện một hoặc nhiều dấu hiệu sau:

  • Ban xuất huyết hoại tử hình sao dưới da: Ban màu đỏ thẫm, tím hoặc xanh tím, kích thước không đều. Ban có thể hình sao, hình bản đồ với bờ nham nhở, từ nhỏ li ti như đầu kim đến lớn thành mảng. Ban phẳng, không nhô lên khỏi mặt da, không biến mất khi ấn. Thường xuất hiện ở vùng hông, chi dưới, và có thể lan ra toàn thân.
  • Rối loạn ý thức: Ngủ li bì, lú lẫn, kích thích hoặc hôn mê.
  • Co giật, khó thở, da lạnh, nhịp tim nhanh, huyết áp tụt - biểu hiện của sốc nhiễm khuẩn.
  • Cứng cổ rõ rệt, đau đầu dữ dội, nôn nhiều.
  • Đau cơ, khớp, có thể kèm cứng người hoặc run.
  • Ở trẻ nhỏ, tình trạng có thể diễn tiến nhanh với các dấu hiệu như thóp phồng, bú kém, bỏ bú, tím tái, da nổi ban.

Những triệu chứng trên cho thấy bệnh đang ở giai đoạn nguy hiểm, có thể gây tổn thương não, suy đa cơ quan hoặc tử vong, nếu không cấp cứu kịp thời. Khi thấy trẻ hoặc người thân có các biểu hiện này, bạn cần đưa ngay đến bệnh viện để được điều trị tích cực và theo dõi trong môi trường chuyên khoa.

Nếu con bạn xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm nào trên, đừng chần chừ - hãy gọi ngay hotline 1900 886648 để được bác sĩ Bệnh viện Đại học Phenikaa tư vấn miễn phí 24/7.

Biến chứng nguy hiểm của viêm màng não mô cầu

Bệnh viêm màng não mô cầu là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhất do vi khuẩn gây ra, với tỷ lệ tử vong và di chứng cao nếu không được điều trị kịp thời. Khi vi khuẩn Neisseria meningitidis lan vào máu và hệ thần kinh trung ương, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nặng nề như:

1. Tổn thương não

Vi khuẩn tấn công màng não và mô não, gây phản ứng viêm lan rộng trong hệ thần kinh trung ương. Quá trình này làm phù não, hoại tử tế bào thần kinh và rối loạn dẫn truyền thần kinh. Người bệnh có thể gặp các biểu hiện như rối loạn ý thức, co giật, yếu liệt tay chân, rối loạn trí nhớ hoặc hành vi bất thường.

Nếu không được điều trị sớm, tổn thương não có thể để lại di chứng thần kinh vĩnh viễn, thậm chí dẫn đến hôn mê sâu hoặc tử vong. Ở trẻ nhỏ, biến chứng này còn gây chậm phát triển trí tuệ, khó khăn trong học tập và giao tiếp, ảnh hưởng lâu dài đến khả năng phát triển toàn diện.

2. Tổn thương thận

Khi vi khuẩn Neisseria meningitidis xâm nhập vào máu, chúng gây ra nhiễm khuẩn huyết và rối loạn tuần hoàn nghiêm trọng. Quá trình này làm giảm lượng máu nuôi thận, dẫn đến suy thận cấp hoặc tổn thương ống thận. Người bệnh có thể xuất hiện thiểu niệu, phù nề, mệt mỏi, rối loạn điện giải và trong trường hợp nặng, phải lọc máu để duy trì chức năng sống.

Nếu không được điều trị kịp thời, tổn thương thận có thể để lại di chứng mạn tính, làm giảm khả năng lọc độc tố của cơ thể, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe lâu dài.

Bệnh não mô cầu có thể gây suy thận hoặc tổn thương ống thận

Bệnh não mô cầu có thể gây suy thận hoặc tổn thương ống thận

3. Mất chân tay

Một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm não mô cầu là hoại tử chi. Tình trạng sốc nhiễm khuẩn và rối loạn đông máu khiến các mạch máu nhỏ bị tắc nghẽn, làm giảm lưu lượng máu nuôi đến tay, chân. Các vùng da bị thiếu máu trở nên tím tái, phồng rộp và hoại tử.

Khi hoại tử lan rộng, người bệnh có thể buộc phải cắt cụt một phần hoặc toàn bộ chi để ngăn nhiễm trùng lan ra toàn cơ thể. Đây là biến chứng nặng nề, ảnh hưởng nghiêm trọng đến thể chất, tinh thần và chất lượng cuộc sống, đặc biệt là trẻ em.

4. Tổn thương thần kinh

Bệnh viêm màng não mô cầu có thể gây tổn thương trực tiếp các dây thần kinh sọ và tủy sống, làm rối loạn hoạt động của hệ thần kinh. Người bệnh thường gặp co giật, run tay chân, rối loạn vận động, mất thăng bằng hoặc thay đổi hành vi.

Về lâu dài, tổn thương thần kinh có thể dẫn đến liệt, yếu cơ, rối loạn ngôn ngữ hoặc suy giảm trí nhớ, đặc biệt nếu vi khuẩn gây viêm lan tỏa trong não. Trẻ nhỏ sau khi khỏi bệnh vẫn có thể phải trải qua quá trình phục hồi chức năng dài hạn để cải thiện vận động và trí tuệ.

5. Mất thính lực hoàn toàn (điếc)

Neisseria meningitidis có thể gây viêm và phá hủy dây thần kinh thính giác, khiến người bệnh bị mất thính lực hoàn toàn hoặc một phần. Đây là biến chứng phổ biến và không thể hồi phục, thường gặp ở trẻ nhỏ.

Trẻ bị điếc sau viêm não mô cầu có nguy cơ chậm nói, khó phát triển ngôn ngữ và giao tiếp xã hội, ảnh hưởng nghiêm trọng đến học tập và cuộc sống sau này. Vì vậy, việc phát hiện sớm và điều trị tích cực ngay từ giai đoạn đầu là yếu tố then chốt để phòng tránh biến chứng điếc vĩnh viễn do bệnh gây ra.

Chẩn đoán bệnh viêm màng não mô cầu

Việc chẩn đoán bệnh do não mô cầu cần được thực hiện sớm và chính xác, vì bệnh có thể tiến triển rất nhanh và gây tử vong nếu chậm trễ. Bác sĩ sẽ kết hợp giữa thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng đặc hiệu để xác định tác nhân gây bệnh. Các phương pháp chẩn đoán hiện nay bao gồm:

1. Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ khai thác triệu chứng và thăm khám toàn thân để nhận biết các dấu hiệu nghi ngờ viêm màng não mô cầu. Ở giai đoạn đầu, người bệnh thường có sốt cao, đau đầu, buồn nôn, nôn ói, kèm theo cứng cổ, sợ ánh sáng và mệt mỏi.

Khi bệnh tiến triển, bác sĩ có thể ghi nhận thêm ban xuất huyết dưới da, rối loạn ý thức, co giật hoặc hôn mê, những biểu hiện gợi ý tình trạng viêm màng não hoặc nhiễm khuẩn huyết.

Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, việc chẩn đoán càng khó khăn hơn vì triệu chứng không điển hình. Bác sĩ sẽ đặc biệt chú ý đến các dấu hiệu như thóp phồng, bú kém, bỏ bú, ngủ li bì hoặc quấy khóc kéo dài.

Ngoài ra, trong quá trình khám, bác sĩ có thể thực hiện các nghiệm pháp thần kinh học như dấu hiệu Kernig hoặc Brudzinski để đánh giá độ cứng cổ và kích thích màng não. Những phát hiện này giúp định hướng cho các bước xét nghiệm chuyên sâu tiếp theo.

Bác sĩ thực hiện thăm khám cho bé

Bác sĩ thực hiện thăm khám cho bé

2. Xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu là bước quan trọng giúp đánh giá mức độ nhiễm trùng và phản ứng viêm trong cơ thể. Bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm cơ bản và chuyên sâu để hỗ trợ chẩn đoán chính xác:

  • Công thức máu: Thường ghi nhận số lượng bạch cầu tăng cao, đặc biệt là bạch cầu đa nhân trung tính, dấu hiệu đặc trưng của nhiễm khuẩn cấp tính.
  • Chỉ số viêm (CRP, Procalcitonin): Tăng cao rõ rệt, phản ánh tình trạng nhiễm trùng nặng và giúp phân biệt với viêm màng não do virus.
  • Cấy máu: Nhằm phát hiện trực tiếp vi khuẩn Neisseria meningitidis trong máu. Kết quả dương tính khẳng định chẩn đoán và hỗ trợ lựa chọn kháng sinh đặc hiệu.
  • Sinh hóa máu: Đánh giá chức năng gan, thận và đông máu, phát hiện sớm nguy cơ suy đa cơ quan hoặc rối loạn đông máu, các biến chứng thường gặp trong nhiễm khuẩn huyết.

Nhờ xét nghiệm máu, bác sĩ có thể xác định tình trạng viêm toàn thân, đồng thời theo dõi hiệu quả điều trị và diễn tiến bệnh trong suốt quá trình chăm sóc người bệnh.

Xét nghiệm máu là bước quan trọng giúp đánh giá mức độ nhiễm trùng và phản ứng viêm trong cơ thể người bệnh

Xét nghiệm máu là bước quan trọng giúp đánh giá mức độ nhiễm trùng và phản ứng viêm trong cơ thể người bệnh

3. Chụp CT

Chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc cộng hưởng từ (MRI) não được chỉ định trong các trường hợp nghi ngờ tổn thương não hoặc biến chứng thần kinh do viêm não mô cầu. Đây là phương pháp hình ảnh giúp bác sĩ đánh giá mức độ ảnh hưởng của vi khuẩn đến hệ thần kinh trung ương và loại trừ các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự. Khi chụp CT hoặc MRI, bác sĩ có thể phát hiện:

  • Phù não hoặc viêm màng não mủ lan tỏa, gây tăng áp lực nội sọ.
  • Ổ hoại tử hoặc tổn thương nhu mô não, cho thấy vi khuẩn đã xâm nhập sâu vào mô thần kinh.
  • Xuất huyết não - màng não hoặc biến chứng mạch máu não.

Việc chụp CT thường được thực hiện trước khi chọc dò dịch não tủy, nếu bệnh nhân có dấu hiệu rối loạn tri giác, co giật hoặc nghi ngờ tăng áp lực nội sọ, giúp đảm bảo an toàn trong quá trình làm thủ thuật.

4. Chọc dịch não tủy

Chọc dò dịch não tủy (CSF) là bước chẩn đoán quan trọng và có giá trị nhất trong xác định bệnh viêm màng não mô cầu. Thủ thuật được thực hiện bằng cách dùng kim chuyên dụng lấy một lượng nhỏ dịch não tủy ở vùng thắt lưng để phân tích các chỉ số sinh hóa và vi sinh. Kết quả chọc dò giúp bác sĩ:

  • Đánh giá đặc điểm dịch não tủy: Dịch thường có màu đục, tăng áp lực, tăng bạch cầu, tăng protein và giảm glucose, phản ánh tình trạng viêm màng não mủ.
  • Quan sát hình ảnh nhuộm Gram: Cho thấy song cầu khuẩn Gram âm đặc trưng của Neisseria meningitidis.
  • Cấy dịch não tủy: Nhằm xác định chính xác chủng vi khuẩn gây bệnh, từ đó lựa chọn kháng sinh phù hợp nhất cho điều trị.

Trong một số trường hợp, nếu người bệnh có dấu hiệu tăng áp lực nội sọ, phù não hoặc rối loạn tri giác nặng, bác sĩ sẽ chụp CT não trước khi chọc dò để đảm bảo an toàn.

5. Xét nghiệm PCR hoặc test kháng nguyên nhanh

Bên cạnh các phương pháp truyền thống, xét nghiệm PCR (Polymerase Chain Reaction) và test kháng nguyên nhanh hiện nay đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm vi khuẩn Neisseria meningitidis với độ chính xác cao.

  • Xét nghiệm PCR: Giúp khuếch đại và phát hiện vật liệu di truyền (DNA) của vi khuẩn trong mẫu máu hoặc dịch não tủy. Phương pháp này có ưu điểm là cho kết quả nhanh, độ nhạy và độ đặc hiệu cao, đặc biệt hữu ích khi người bệnh đã được dùng kháng sinh trước đó - khiến cấy vi khuẩn truyền thống có thể âm tính.
  • Test kháng nguyên nhanh: Phát hiện kháng nguyên đặc hiệu của Neisseria meningitidis thông qua phản ứng miễn dịch. Kết quả có thể có chỉ sau vài chục phút, hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời, nhất là trong các trường hợp cấp cứu hoặc dịch bùng phát.

Phương pháp điều trị bệnh do não mô cầu

Điều trị bệnh do não mô cầu cần được tiến hành càng sớm càng tốt tại cơ sở y tế, vì bệnh có thể tiến triển nhanh và gây tử vong chỉ sau vài giờ. Khi nghi ngờ bệnh, bác sĩ thường bắt đầu dùng kháng sinh ngay cả trước khi có kết quả xét nghiệm khẳng định, nhằm kiểm soát nhiễm khuẩn sớm và ngăn ngừa biến chứng.

1. Điều trị kháng sinh đặc hiệu

Bác sĩ sẽ chỉ định kháng sinh tiêm tĩnh mạch (IV) ngay khi nghi ngờ bệnh do não mô cầu, thay vì chờ kết quả xét nghiệm khẳng định. Việc điều trị sớm có vai trò then chốt trong việc kiểm soát nhiễm khuẩn và giảm nguy cơ biến chứng nặng. Các loại kháng sinh thường được sử dụng bao gồm:

  • Ceftriaxone (tên thương mại Rocephin®): Đây là lựa chọn hàng đầu, có hiệu quả cao với hầu hết chủng Neisseria meningitidis.
  • Cefotaxime: Được sử dụng thay thế khi cần, có phổ tác dụng tương tự Ceftriaxone.
  • Penicillin G hoặc Ampicillin: Dùng trong trường hợp vi khuẩn nhạy cảm.
  • Nếu người bệnh dị ứng với penicillin, bác sĩ có thể chỉ định Chloramphenicol hoặc meropenem như một lựa chọn thay thế.

Liều lượng và thời gian điều trị sẽ được điều chỉnh tùy theo độ tuổi, mức độ nhiễm trùng và đáp ứng lâm sàng, thường kéo dài 7 - 10 ngày. Trong suốt quá trình điều trị, bác sĩ sẽ theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn và phản ứng của cơ thể để đảm bảo thuốc đạt hiệu quả tối ưu.

2. Điều trị hỗ trợ và chăm sóc tích cực

Bên cạnh việc sử dụng thuốc kháng sinh đặc hiệu, người bệnh nhiễm trùng não mô cầu cần được điều trị hỗ trợ toàn diện, nhằm ổn định chức năng sống, kiểm soát viêm và ngăn ngừa tổn thương thần kinh. Việc chăm sóc tích cực tại bệnh viện đóng vai trò then chốt trong quá trình hồi phục. Các biện pháp điều trị hỗ trợ thường bao gồm:

  • Corticosteroid (như Dexamethasone): Giúp giảm phản ứng viêm và hạn chế tổn thương hệ thần kinh trung ương, đặc biệt là nguy cơ phù não hoặc mất thính lực sau điều trị.
  • Truyền dịch tĩnh mạch (IV fluids): Duy trì cân bằng nước - điện giải, hỗ trợ tuần hoàn và ổn định huyết áp.
  • Thuốc vận mạch: Được dùng khi người bệnh có dấu hiệu tụt huyết áp hoặc sốc nhiễm khuẩn, giúp bảo vệ chức năng tim và các cơ quan quan trọng.
  • Liệu pháp oxy: Cung cấp đủ oxy cho não và cơ thể, hỗ trợ hô hấp trong trường hợp khó thở hoặc suy hô hấp.
  • Điều trị triệu chứng: Bao gồm thuốc hạ sốt, giảm đau, thuốc chống co giật, giúp người bệnh thoải mái hơn trong quá trình hồi phục.
  • Phẫu thuật xử lý tổn thương da hoặc chi: Áp dụng khi người bệnh có vùng hoại tử do nhiễm khuẩn huyết, nhằm ngăn ngừa nhiễm trùng lan rộng.

Trong suốt quá trình điều trị, bệnh nhân sẽ được theo dõi liên tục các chỉ số sinh tồn (nhịp tim, huyết áp, nhịp thở, tri giác) và kiểm soát chặt chẽ biến chứng. Việc chăm sóc đúng cách, phối hợp đa chuyên khoa (truyền nhiễm, hồi sức, thần kinh, thận...) giúp tăng cơ hội hồi phục và giảm tỷ lệ di chứng lâu dài cho người bệnh.

2.1. Theo dõi và phòng ngừa lây nhiễm

Sau khi được điều trị ổn định, người bệnh nhiễm não mô cầu vẫn cần được theo dõi chặt chẽ và áp dụng biện pháp phòng ngừa lây nhiễm để tránh phát tán vi khuẩn ra cộng đồng.

2.2. Cách ly người bệnh

Người mắc bệnh cần được cách ly tối thiểu 24 giờ sau khi bắt đầu dùng kháng sinh đặc hiệu. Vi khuẩn Neisseria meningitidis có thể tồn tại trong dịch tiết hô hấp, vì vậy việc cách ly là cần thiết để ngăn ngừa lây lan cho người khác, đặc biệt trong môi trường đông người như trường học, ký túc xá hay bệnh viện.

2.3. Dự phòng cho người tiếp xúc gần

Người tiếp xúc gần với bệnh nhân bị nhiễm bệnh não mô cầu có thể bị nhiễm bệnh và phát triển các triệu chứng trong vòng 14 ngày kể từ ngày tiếp xúc. Tiếp xúc gần đề cập đến việc ở gần bệnh nhân trong hơn 4 giờ trong vòng 7 ngày qua. Ví dụ về tiếp xúc gần bao gồm các thành viên gia đình, bạn cùng phòng, tân binh quân đội và những người ở trung tâm chăm sóc ban ngày. Những cá nhân tiếp xúc với dịch tiết miệng của bệnh nhân bị nhiễm bệnh (thông qua hôn), dịch tiết đường hô hấp (trong quá trình đặt nội khí quản hoặc hút nội khí quản) hoặc những người ở gần người bị nhiễm bệnh trong thời gian dài trên chuyến bay dài cũng có nguy cơ.

Nên bắt đầu điều trị dự phòng bằng thuốc kháng sinh cho những người tiếp xúc bị phơi nhiễm càng sớm càng tốt. Các thuốc thường dùng gồm:

  • Ceftriaxone: Tiêm bắp liều duy nhất
  • Rifampin: Uống hoặc tiêm tĩnh mạch trong 2 ngày liên tiếp
  • Ciprofloxacin: Uống liều duy nhất
  • Azithromycin: Uống liều duy nhất

2.4. Theo dõi sau điều trị

Sau khi xuất viện, người bệnh cần tái khám định kỳ để đánh giá chức năng thần kinh, thính giác, thận và tim mạch. Ở trẻ nhỏ, bác sĩ có thể chỉ định kiểm tra phát triển tâm - vận động nhằm phát hiện sớm các di chứng như điếc, yếu liệt hoặc chậm phát triển trí tuệ.

2.5. Vệ sinh và khử khuẩn môi trường

Các vật dụng cá nhân, giường chiếu, chăn gối của người bệnh cần được giặt, tiệt trùng hoặc phơi nắng kỹ lưỡng. Phòng bệnh cần được thông thoáng, khử trùng định kỳ để tiêu diệt mầm bệnh trong không khí.

Khử khuẩn môi trường sống giúp ngăn ngừa lây nhiễm bệnh

Khử khuẩn môi trường sống giúp ngăn ngừa lây nhiễm bệnh

Cách phòng ngừa bệnh hiệu quả

Để phòng ngừa bệnh do não mô cầu, mỗi người cần chủ động thực hiện các biện pháp bảo vệ sức khỏe, đặc biệt là trẻ nhỏ, học sinh và người sống trong môi trường đông đúc, những nhóm có nguy cơ cao lây nhiễm. Các cách phòng ngừa hiệu quả bao gồm:

1. Hạn chế tiếp xúc gần với những người bị bệnh

Nhiễm trùng do não mô cầu là bệnh truyền nhiễm lây qua đường hô hấp, vì vậy việc hạn chế tiếp xúc gần với người bệnh hoặc người nghi ngờ mắc bệnh rất quan trọng. Khi trong gia đình, trường học hoặc khu dân cư có người nhiễm bệnh, cần:

  • Giữ khoảng cách an toàn, không dùng chung đồ cá nhân như ly, chén, khăn mặt, bàn chải đánh răng.
  • Đeo khẩu trang và rửa tay thường xuyên khi tiếp xúc với người bệnh hoặc vào khu vực cách ly.
  • Người tiếp xúc gần (chăm sóc, sống chung, học cùng lớp...) nên được bác sĩ chỉ định dùng kháng sinh dự phòng như rifampicin hoặc ciprofloxacin để giảm nguy cơ lây nhiễm.
  • Cách ly và giám sát y tế sớm giúp ngăn chặn dịch lây lan, đặc biệt trong môi trường đông người như nhà trẻ, ký túc xá hay doanh trại.

2. Tiêm vắc xin phòng bệnh

Tiêm vắc xin là biện pháp hiệu quả và lâu dài nhất để phòng ngừa viêm não mô cầu. Hiện có hai nhóm vắc xin phổ biến:

  • Vắc xin nhóm A, C, W, Y: Dành cho trẻ từ 9 tháng tuổi trở lên, cần tiêm nhắc lại sau 3 - 5 năm để duy trì miễn dịch.
  • Vắc xin nhóm B: Có thể tiêm từ 2 tháng tuổi, giúp bảo vệ khỏi chủng vi khuẩn thường gặp ở nhiều quốc gia phát triển.

Ngoài trẻ em, thanh thiếu niên, sinh viên nội trú, người làm việc trong môi trường tập thể hoặc chuẩn bị đi du lịch đến vùng có dịch cũng nên tiêm chủng đầy đủ. Việc tiêm vắc xin không chỉ bảo vệ cá nhân mà còn giảm nguy cơ bùng phát dịch trong cộng đồng.

Tiêm vắc là biện pháp hiệu quả và lâu dài nhất để phòng ngừa viêm não mô cầu

Tiêm vắc là biện pháp hiệu quả và lâu dài nhất để phòng ngừa viêm não mô cầu

3. Duy trì vệ sinh cá nhân và môi trường sống

Giữ vệ sinh tốt giúp ngăn chặn vi khuẩn lây lan và phát triển. Cần thực hiện các thói quen sau:

  • Che miệng khi ho, hắt hơi, sử dụng khăn giấy hoặc khuỷu tay, tránh phát tán giọt bắn.
  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn, đặc biệt sau khi tiếp xúc với người khác.
  • Không dùng chung vật dụng cá nhân như cốc uống nước, đồ ăn, khăn mặt, dụng cụ vệ sinh.
  • Giữ nhà cửa, lớp học thông thoáng, lau chùi, khử khuẩn định kỳ bề mặt bàn ghế, tay nắm cửa…
  • Môi trường sống sạch sẽ, thoáng mát và hợp vệ sinh sẽ giúp giảm đáng kể khả năng tồn tại của vi khuẩn trong không khí.

4. Tăng cường sức đề kháng

Một hệ miễn dịch khỏe mạnh là “hàng rào tự nhiên” giúp cơ thể chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn Neisseria meningitidis. Để tăng cường sức đề kháng, bạn nên:

  • Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, bổ sung thực phẩm giàu vitamin C, kẽm, selen, rau xanh và trái cây tươi.
  • Ngủ đủ giấc, tập thể dục thường xuyên, hạn chế thức khuya, căng thẳng kéo dài.
  • Uống đủ nước mỗi ngày, tránh hút thuốc và sử dụng rượu bia quá mức.
  • Khi sức khỏe tổng thể được cải thiện, cơ thể sẽ dễ dàng chống chọi lại vi khuẩn và phục hồi nhanh hơn nếu mắc bệnh.

5. Theo dõi và khám sớm khi có dấu hiệu nghi ngờ

Viêm màng não mô cầu có thể tiến triển nặng trong thời gian ngắn, nên việc phát hiện và điều trị sớm là cực kỳ quan trọng. Cần đến bệnh viện ngay khi xuất hiện các dấu hiệu như:

  • Sốt cao, đau đầu, buồn nôn, nôn ói, cứng cổ hoặc phát ban đỏ tím dưới da.
  • Ở trẻ nhỏ, chú ý các biểu hiện như bỏ bú, ngủ li bì, thóp phồng, khóc dai dẳng hoặc co giật.

Khi có người trong nhà mắc bệnh, các thành viên khác nên khai báo y tế, làm xét nghiệm sàng lọc và dùng thuốc dự phòng theo chỉ định. Việc chủ động khám sớm và điều trị kịp thời không chỉ cứu sống người bệnh mà còn giúp bảo vệ cả cộng đồng khỏi nguy cơ lây lan dịch bệnh.

Kết luận

Viêm màng não mô cầu là căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có khả năng lây lan nhanh và gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như tổn thương não, mất thính lực hoặc thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Nhận biết sớm triệu chứng, thăm khám đúng lúc và chủ động tiêm vắc xin phòng bệnh là những biện pháp quan trọng nhất giúp bảo vệ sức khỏe cho bản thân và cộng đồng.

Nếu nghi ngờ có dấu hiệu liên quan đến viêm màng não mô cầu, hãy đến Bệnh viện Đại học Phenikaa (PhenikaaMec) để được đội ngũ bác sĩ chuyên khoa thần kinh, truyền nhiễm thăm khám, chẩn đoán và điều trị kịp thời. Chủ động phòng ngừa hôm nay chính là cách bảo vệ tương lai khỏi những hậu quả nặng nề mà bệnh có thể gây ra. Bạn hãy liên hệ ngay hotline 1900 886648 để đặt lịch thăm khám cùng bác sĩ chuyên khoa.

calendarNgày cập nhật: 19/11/2025

Chia sẻ

FacebookZaloShare
arrowarrow

Nguồn tham khảo

What Is Meningococcal Meningitis? https://www.webmd.com/children/meningococcal-meningitis-symptoms-causes-treatments-and-vaccines

Meningococcal Disease, https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/22442-meningococcal-disease

About Meningococcal Disease, https://www.cdc.gov/meningococcal/about/index.html

Meningococcal Disease (Neisseria meningitidis Infection), https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK549849/

right

Chủ đề :